- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.071 G 434/ 12
Nhan đề: Giáo trình du lịch văn hóa :
DDC
| 910.071 |
Nhan đề
| Giáo trình du lịch văn hóa : Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ / Trần Thúy Anh [,.. và những người khác ] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Giáo Dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thế Anh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.021442-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48551 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54246 |
---|
005 | 202009070902 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200907090223|bpvtho|c20160707140601|dadmin|y201501221551|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
040 | ##|c56 000đồng |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a910.071|bG 434/ 12 |
---|
245 | 10|aGiáo trình du lịch văn hóa : |bNhững vấn đề lý luận và nghiệp vụ / |cTrần Thúy Anh [,.. và những người khác ] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Giáo Dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | ##|a271 tr. ; |c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.269 - 271|b54 |
---|
650 | #4|aĐịa lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aĐịa lí |
---|
653 | ##|aVăn hóa |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
700 | 1#|aTrần, Thúy Anh|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thu Thủy|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTriệu, Thế Anh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.021442-6 |
---|
890 | |a5|b50|c0|d0 |
---|
910 | |bGiang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021446
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 12
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.021445
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 12
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.021444
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 12
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.021443
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 12
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.021442
|
Kho Giáo trình
|
910.071 G 434/ 12
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|